Có 2 kết quả:
閑居 xián jū ㄒㄧㄢˊ ㄐㄩ • 闲居 xián jū ㄒㄧㄢˊ ㄐㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead a quiet and peaceful life in retirement
(2) to stay home with nothing to do
(3) to lead a solitary life
(2) to stay home with nothing to do
(3) to lead a solitary life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead a quiet and peaceful life in retirement
(2) to stay home with nothing to do
(3) to lead a solitary life
(2) to stay home with nothing to do
(3) to lead a solitary life
Bình luận 0